Loại |
Disposable mask |
Kiểu dáng khẩu trang |
Flat fold |
Màu sắc khẩu trang |
Dark blue |
Kích cỡ |
Standard |
Phương pháp thít chặt |
Elastic strap |
Kiểu che phủ khẩu trang |
Half face |
Kiểu lớp lọc |
N95 |
Vật liệu lớp lọc |
Polypropylene |
Sử dụng trong môi trường |
Certain non-oil based particles |
Ứng dụng công việc |
Healthcare |
Ngành công nghiệp sử dụng |
Medical industry |
Kẹp mũi |
Aluminium |
Miếng đệm mũi |
Yes |
Kiểu gắn quai đeo |
Stapled |
Vật liệu quai đeo |
Braided polyisoprene |
Tính năng |
Advanced electrostatic, Hazard type: Mold, Silica, FDA cleared for use as a surgical mask, Fluid resistant 120 mmHg, Flammability rating class I, Adjustable nose clip, Braided and stapled headbands |
Lưu ý |
Do not use for gases or vapors, Do not use in industrial settings |
Tiêu chuẩn |
USA NIOSH |