Loại |
Electric cabinet plane lock |
Vật liệu thân |
Zinc die-casting |
Lớp phủ bề mặt |
Zinc plating cam, Chrome plated |
Sử dụng trên vật liệu |
Metal |
Kích thước lỗ cắt (WxH) |
W29xH140mm, W27xH125mm, W27xH103mm |
Chiều dầy panel |
1...3mm |
Kiểu điểm nhấn |
Flush |
Hướng quay của chốt |
Quarter-Turn counterclockwise to open |
Góc quay |
90° |
Chiều dài khóa cam |
88mm, 62mm |
Khoảng cách chốt |
30mm, 29mm |
Mở với |
Combination |
Kiểu lắp đặt |
Through hole |
Vị trí lắp đặt |
Door, Panel |
Số khóa đi kèm |
2 |
Chìa khóa |
Keyed alike |
Đặc điểm riêng |
With padlock hole |
Khối lượng tương đối |
565g, 416.7g, 359.5g, 435g, 372g |
Chiều rộng lớn nhất |
38mm, 35mm |
Chiều cao lớn nhất |
150mm, 132mm, 110mm |