Loại |
Electric cabinet plane locks |
Vật liệu thân |
Stainless steel, Zinc die-casting |
Lớp phủ bề mặt |
Zinc plating cam, Chrome plated |
Màu sắc |
Gray |
Sử dụng trên vật liệu |
Metal |
Kích thước lỗ cắt (WxH) |
W26.5xH117mm |
Chiều dầy panel |
1...3mm |
Kiểu điểm nhấn |
Raised |
Hướng quay của chốt |
Quarter-Turn counterclockwise to open |
Góc quay |
90° |
Chiều dài khóa cam |
72mm |
Khoảng cách chốt |
15mm |
Khả năng điều chỉnh khoảng cách chốt |
Fixed |
Mở với |
Handle |
Kiểu lắp đặt |
Screw on |
Vị trí lắp đặt |
Panel |
Đặc điểm riêng |
With padlock hole |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |
Khối lượng tương đối |
450g |