Category |
CPU module |
Loại |
Standard |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Công suất tiêu thụ |
37W |
Bộ nhớ |
32Ksteps |
Ngôn ngữ lập trình |
SFC, STL |
Số ngõ vào digital |
24 |
Kiểu ngõ vào digital |
Sink/source |
Số ngõ ra digital |
16 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Transistor (Source) |
Số ngõ vào analog |
2 |
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
0...10VDC, 4...20mA |
Bàn phím lập trình |
No |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Phương thức giao tiếp |
RS-422 (1ch), Ethernet, USB |
Giao tiếp vật lý |
8-pin mini DIN, RJ45, Mini USB |
Số cổng giao tiếp |
1 |
Kết nối máy tính |
USB |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
Khối lượng tương đối |
800g |
Chiều rộng tổng thể |
175mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
86mm |
Cấp bảo vệ |
IP10 |
Tiêu chuẩn |
CE, cUL, UKCA, UL |
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |
Thiết bị tương thích |
Network: 100BASE-TX, Network: 10BASE-T |
Mô-đun mở rộng (Bán riêng) |
Modular extension unit: FX2N-16EX, Modular extension unit: FX2N-16EYT, Analog input module: FX3U-4AD-ADP, Communication module: FX3U-64CCL |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Conversion adapter: FX2N-CNV-BC |