Category |
CPU module |
Loại |
Compact |
Nguốn cấp |
100...240VAC, 24VDC |
Công suất tiêu thụ |
25W, 30W, 35W, 40W, 45W, 50W, 65W, 6W, 8W, 11W, 14W |
Ngôn ngữ lập trình |
Ladder, SFC |
Số ngõ vào digital |
8, 16, 24, 32, 40, 64, 48 |
Kiểu ngõ vào digital |
Sink/source |
Số ngõ ra digital |
8, 16, 24, 32, 40, 64, 48 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Relay, Triac, Transistor (Sink), Transistor (Source) |
Phương thức giao tiếp |
RS-422 (1ch) |
Giao tiếp vật lý |
8-pin mini DIN |
Số cổng giao tiếp |
1 |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals, Connector |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
Khối lượng tương đối |
600g, 650g, 850g, 1kg, 1.2kg, 1.8kg, 250g, 200g, 350g |
Chiều rộng tổng thể |
130mm, 150mm, 182mm, 220mm, 285mm, 350mm, 34mm, 59.7mm, 85.4mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
86mm, 74mm |
Tiêu chuẩn |
CE, cULus |