Loại |
Connector-Terminal block conversion units |
Dòng điện |
1A |
Điện áp |
125VAC |
Số cực |
20 pole, 34 pole, 40 pole, 50 pole |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Kích cỡ vít cầu đấu |
M3 |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
0.3...1.25mm² (AWG 22-16) |
Kiểu đầu nối |
MIL connector |
Khoảng cách giữa hai cực |
7mm |
Màu sắc cầu đấu |
Black |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Đặc điểm |
Fallout prevention for terminal screws, Round or forked crimp terminals can be used, Terminal cover can be locked open |
Nhiệt độ môi trường |
0...55°C |
Chiều rộng tổng thể |
79mm, 128mm, 149mm, 184mm |
Chiều cao tổng thể |
40mm |
Chiều sâu tổng thể |
39mm |
Chiều cao ray |
BAA1000, BAP1000, HYBT-01, HYBT-CH10, PFP-100N, TC 5x35x1000-Aluminium, TC 5x35x1000-Steel |
Chặn cầu đấu (Bán riêng) |
BIZ-07, BIZ-07-10A, BNL5, BNL6, BNL6PN10, BNL8, HYBT-07, HYBT-ST10, PFP-M |