|
Loại |
Bypass built-in |
|
Ứng dụng |
Motor transmission equipment in metallurgy, Fire protection, Water supply, Food industry, Petro-chemical, Cement, Mining, Municipal |
|
Công suất |
11kW |
|
Số pha |
3-Phase |
|
Nguồn cấp |
380VAC |
|
Tần số |
50Hz/60Hz |
|
Dòng điện đầu ra định mức |
22A |
|
Dòng điện khởi động tối đa |
5 x In |
|
Mô-ment khởi động |
50...300% |
|
Giao thức truyền thông |
RS-485 |
|
Chuẩn kết nối truyền thông |
Screw terminals |
|
Chế độ điều khiển |
Torque control, Normal current mode, Enhanced current mode, Normal voltage mode, Enhanced voltage mode, Linear torque mode, Square torque mode, Stable kick start |
|
Cài đặt thông số |
By keypad |
|
Đầu ra relay |
2 |
|
Đầu ra tương tự |
1 |
|
Phương pháp làm mát |
Fan cooling |
|
Bộ phận tích hợp |
Dynamic brake |
|
Khả năng bảo vệ |
Input phase failure protection, Output phase failure protection, Overload protection, Short circuit protection, Three phase unbalance protection |
|
Kiểu hiển thị |
LCD display |
|
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminal ( for auxiliary and control circuit) |
|
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C |
|
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
|
Khối lượng tương đối |
6.2kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
146mm |
|
Chiều cao tổng thể |
265mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
193mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC 60947-4-2 |