Loại |
Online soft starter |
Ứng dụng |
Motor transmission equipment in metallurgy, Fire protection, Water supply, Food industry, Petro-chemical, Cement, Mining, Municipal |
Công suất |
4kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW, 15kW, 18.5kW, 22kW, 30kW, 37kW, 45kW, 55kW, 75kW, 90kW, 110kW, 132kW, 160kW, 200kW, 185kW, 220kW, 250kW, 280kW, 315kW, 355kW, 9kW, 150kW, 400kW, 450kW, 500kW, 560kW, 630kW |
Số pha |
3-Phase |
Nguồn cấp |
220VAC, 380VAC, 460VAC, 575VAC, 690VAC |
Tần số |
50Hz/60Hz |
Điện áp |
220VAC, 380VAC, 460VAC, 575VAC, 690VAC |
Dải dòng điện đầu ra |
15A, 22A, 29A, 36A, 42A, 57A, 70A, 84A, 103A, 140A, 167A, 207A, 248A, 300A, 349A, 404A, 459A, 514A, 579A, 634A, 720A, 810A, 900A |
Chuẩn kết nối truyền thông |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
RS-485 |
Chế độ điều khiển |
Torque control, Normal current mode, Enhanced current mode, Normal voltage mode, Enhanced voltage mode, Linear torque mode, Square torque mode, Stable kick start |
Cài đặt thông số |
By keypad |
Đầu ra relay |
3 |
Đầu ra tương tự |
1 |
Phương pháp làm mát |
Fan cooling |
Bộ phận tích hợp |
Dynamic brake |
Khả năng bảo vệ |
Input phase failure protection, Output phase failure protection, Overload protection, Short circuit protection, Three phase unbalance protection |
Kiểu hiển thị |
LCD display |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminal ( for auxiliary and control circuit) |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Khối lượng tương đối |
6.2kg, 10.2kg, 24.5kg, 39.6kg, 84kg |
Chiều rộng tổng thể |
146mm, 207mm, 335mm, 464mm, 674mm |
Chiều cao tổng thể |
265mm, 328.8mm, 535.9mm, 600.9mm, 801mm |
Chiều sâu tổng thể |
193mm, 241.4mm, 254.6mm, 277.5mm, 354mm |
Tiêu chuẩn |
IEC 60947-4-2 |
Phụ kiện đi kèm |
Plate for the operation panel |