Loại |
Standard |
Số cực |
3P |
Tiếp điểm chính |
3NO |
Tiếp điểm phụ |
1NO+1NC, 2NO+2NC |
Dòng điện (Ie) |
6A, 9A, 12A, 16A, 18A, 22A, 25A, 32A, 38A, 40A, 50A, 65A, 75A, 85A, 100A, 120A, 160A, 185A, 225A, 265A, 330A, 400A, 500A, 630A |
Công suất động cơ |
2.2kW at 380VAC, 4kW at 380VAC, 5.5kW at 380VAC, 7.5kW at 380VAC, 11kW at 380VAC, 15kW at 380VAC, 18.5kW at 380VAC, 22kW at 380VAC, 30kW at 380VAC, 37kW at 380VAC, 45kW at 380VAC, 55kW at 380VAC, 75kW at 380VAC, 90kW at 380VAC, 110kW at 380VAC, 132kW at 380VAC, 160kW at 380VAC, 200kW at 380VAC, 250kW at 380VAC, 335kW at 380VAC |
Cuộn dây |
220VAC, 36VAC, 380VAC, 220...240VAC, 220...240VDC, 380...415VAC, 380...415VDC |
Tần số |
50/60Hz, 50Hz |
Điện áp dây |
AC |
Điện áp |
690VAC |
Đấu nối |
Screws terminals, Busbar terminals |
Lắp đặt |
DIN rail mounting, Surface mounting (Screw fixing) |
Nhiệt độ môi trường |
-5...40°C |
Chiều rộng tổng thể |
70mm, 81mm, 102mm, 112mm, 127mm, 150mm, 165mm |
Chiều cao tổng thể |
75mm, 87mm, 129mm, 132mm, 182mm, 236mm, 248mm |
Chiều sâu tổng thể |
88mm, 93mm, 118mm, 127mm, 158mm, 207mm, 225mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP10, IP00 |
Tiêu chuẩn |
EN, IEC |
Rơ le bảo vệ quá tải (Mua riêng) |
NXR-25 0.1-0.16A, NXR-25 0.16-0.25A, NXR-25 0.25-0.4A, NXR-25 0.4-0.63A, NXR-25 1-1.6A, NXR-25 0.63-1A, NXR-25 1.25-2A, NXR-25 1.6-2.5A, NXR-25 2.5-4A, NXR-25 4-6A, NXR-25 5.5-8A, NXR-25 7-10A, NXR-25 9-13A, NXR-25 12-18A, NXR-25 17-25A, NXR-38 23A-32A, NXR-38 30A-38A, NXR-100 23A-32A, NXR-100 30A-40A, NXR-100 37A-50A, NXR-100 48A-65A, NXR-100 55A-70A, NXR-100 63A-80A, NXR-100 80A-93A, NXR-100 80A-100A, NXR-200 80A-160A, NXR-200 100A-200A, NXR-630 125A-250A, NXR-630 200A-400A |
Tiếp điểm phụ (Mua riêng) |
AX-3C/11, AX-3X/02, AX-3X/04, AX-3X/11, AX-3X/13, AX-3X/20, AX-3X/22, AX-3X/31, AX-3X/40, AX-3C/11B |
Tiếp điểm phụ có thời gian (Mua riêng) |
F5-D2, F5-T2 |
Khóa liên động cơ (Mua riêng) |
MI-5mechanical interlocking, MI-6mechanical interlocking, MI-7mechanical interlocking, MI-9 Mechanical interlock, NCL8-C |