Khởi động từ MITSUBISHI SL-N series 

Bao An Automation
Hãng sản xuất: MITSUBISHI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 7

Series: Khởi động từ MITSUBISHI SL-N series

Thông số kỹ thuật chung của Khởi động từ MITSUBISHI SL-N series

Loại

Standard

Số cực

3P

Tiếp điểm chính

3NO

Tiếp điểm phụ

2NC, 2NO, 1NO

Dòng điện (Ie)

22A, 40A, 50A, 65A, 85A, 105A, 120A, 150A, 250A, 300A, 400A, 630A, 800A

Công suất động cơ

5.5kW at 220VAC, 5.5kW at 240VAC, 11kW at 380VAC, 11kW at 440VAC, 11kW at 500VAC, 7.5kW at 690VAC, 18.5kW at 380VAC, 18.5kW at 440VAC, 18.5kW at 500VAC, 15kW at 690VAC, 15kW at 220VAC, 15kW at 240VAC, 22kW at 380VAC, 22kW at 440VAC, 25kW at 500VAC, 22kW at 690VAC, 18.5kW at 220VAC, 18.5kW at 240VAC, 30kW at 380VAC, 30kW at 440VAC, 37kW at 500VAC, 30kW at 690VAC, 22kW at 220VAC, 22kW at 240VAC, 45kW at 380VAC, 45kW at 440VAC, 45kW at 500VAC, 45kW at 690VAC, 30kW at 220VAC, 30kW at 240VAC, 55kW at 380VAC, 55kW at 440VAC, 55kW at 500VAC, 55kW at 690VAC, 37kW at 220VAC, 37kW at 240VAC, 60kW at 380VAC, 60kW at 440VAC, 60kW at 500VAC, 60kW at 690VAC, 45kW at 220VAC, 45kW at 240VAC, 75kW at 380VAC, 75kW at 440VAC, 90kW at 500VAC, 90kW at 690VAC, 75kW at 220VAC, 75kW at 240VAC, 132kW at 380VAC, 132kW at 440VAC, 132kW at 500VAC, 132kW at 690VAC, 90kW at 220VAC, 90kW at 240VAC, 160kW at 380VAC, 160kW at 440VAC, 160kW at 500VAC, 200kW at 690VAC, 125kW at 220VAC, 125kW at 240VAC, 220kW at 380VAC, 220kW at 440VAC, 225kW at 500VAC, 250kW at 690VAC, 190kW at 220VAC, 190kW at 240VAC, 330kW at 380VAC, 330kW at 440VAC, 330kW at 500VAC, 330kW at 690VAC, 220kW at 220VAC, 220kW at 240VAC, 440kW at 380VAC, 440kW at 440VAC, 500kW at 500VAC, 500kW at 690VAC

Cuộn dây

100...127VAC, 200...240VAC, 260...350VAC, 380...440VAC, 460...550VAC, 24VDC, 48VDC, 100...110VDC, 120...125VDC, 200...220VDC

Tần số

50/60Hz

Điện áp dây

AC

Điện áp

380VAC

Đấu nối

Lug clamp terminals

Lắp đặt

DIN rail mounting, Surface mounting (Screw fixing)

Khối lượng tương đối

1.3kg, 2.1kg, 3kg, 3.6kg, 6kg, 10kg, 27kg

Chiều rộng tổng thể

88mm, 100mm, 120mm, 138mm, 163mm, 290mm

Chiều cao tổng thể

106mm, 172mm, 191mm, 201mm, 224mm, 259mm, 390mm

Chiều sâu tổng thể

135.5mm, 127mm, 137mm, 145mm, 175mm, 195mm, 235mm

Tiêu chuẩn

CCC, IEC

Phụ kiện mua rời

DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6

Tiếp điểm phụ (Mua riêng)

UN-AX11, UN-AX80, UN-AX150, UN-AX600

Tài liệu Khởi động từ MITSUBISHI SL-N series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 23 -  Đã truy cập: 126.490.496
Chat hỗ trợ