KQ2D06-01NP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D06-03NP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D10-03NP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D10-04NP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D08-03AP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D08-02AP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT08-03AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT10-03AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT12-04AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD06-01NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT08-01AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT10-02AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD04-02AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD04-03AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD08-01AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD12-04NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF10-03AP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT08-02NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W04-02NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W08-03NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y10-04NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z10-02NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD04-02NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z06-03AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y16-03NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y23-02NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD10-03NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF04-01AP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF08-02AP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT08-03AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y16-03AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y16-04AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z08-03NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z10-02AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD12-04AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y12-03AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT12-02AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W06-02AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W08-02NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W12-03AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y04-01NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W08-02AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT10-02NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT10-03AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT12-04AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W04-02AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W06-03AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT08-01NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT10-04AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W04-01AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W10-03AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y08-03NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y10-04AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT04-02NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD08-03NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD10-04AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF08-02AP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS08-03NP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT06-03NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT08-04NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD04-02AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD12-02NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF08-03NP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS04-01AP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS12-03AP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD08-01NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD10-03NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF04-01NP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF06-02AP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF12-04AP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT04-03NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V16-04AP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T23-01NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U10-02AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V08-02NP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD04-02NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS04-01NP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD06-03NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2UD04-02NP
|
Nhánh đôi “Y”; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V06-01NP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V08-01AP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V12-04NP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD06-01NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T06-01NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S08-03AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T23-01AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V06-02AP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V08-03AP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V16-03AP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U23-02AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K10-03AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S06-02NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U12-03NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U16-02NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V04-01NP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU10-03AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S06-01AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S08-03NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T06-03NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U08-01NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U23-01AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K06-01AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K10-01AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K12-03AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU04-02AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU12-03NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2N06-01AP
|
Đầu chuyển đổi; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2N08-03NP
|
Đầu chuyển đổi; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L10-03AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L10-04NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU06-02AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU06-03AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU08-01NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K04-01AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K10-02AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K16-04NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L04-01AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L12-04NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2N08-02AP
|
Đầu chuyển đổi; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L08-02AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H10-01AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K06-03AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K10-03NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K16-04AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L04-02AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K08-02NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D08-01AP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H10-03AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H12-02AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H12-03AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H23-01NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H06-03NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H10-03NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D12-02NP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H06-01NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H16-03NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K08-01NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D06-02NP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D10-03AP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D10-04AP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H04-01NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D12-04AP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H08-02NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H10-01NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD12-02NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT06-02NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT10-03NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT10-04NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT10-04AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT08-04AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT04-03NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W23-02NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y06-03NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y10-01NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y10-03AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z12-03NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT12-02AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD08-04AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD10-03AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD10-04AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD12-03AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT04-03AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT06-01AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z08-02NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z12-03AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD04-01AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF06-02NP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF12-03AP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y23-01NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z10-03AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z12-04AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD04-01NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD06-02AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT04-01AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD08-01NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W12-02AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W16-03NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y06-02AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y08-02AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y12-02AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y16-02NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y04-01AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y04-02AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z08-01NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z08-02AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD06-03AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W06-02NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT08-02NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W08-01NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W23-01NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y10-01AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y12-02NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W16-02AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V04-01AP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V12-03AP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD10-04NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT12-03AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W06-01NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W16-02NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD06-02NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF10-02AP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF10-02NP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS06-02AP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS12-04AP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT08-02AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF08-02NP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS06-01NP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS12-04NP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT12-03NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT12-04NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U12-02AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD08-04NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD12-03AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF06-01AP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS08-01AP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT04-01NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF08-01NP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T08-03NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T10-03NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T10-04AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T12-04AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U06-01NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U10-04AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD08-02AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD08-02NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD12-04NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF04-01AP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF06-02NP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2UD06-02AP
|
Nhánh đôi “Y”; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V06-01AP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V10-03NP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S10-01NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T12-02NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U08-02AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V08-02AP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V08-03NP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V12-03NP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U06-02AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U12-04AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U16-03NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T04-01AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T04-02NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T08-01AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T12-04NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U06-02NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U12-02NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T10-04NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T12-02AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T12-03AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U06-01AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2N08-02NP
|
Đầu chuyển đổi; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S10-02AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S16-02AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T04-02AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T06-01AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T08-03AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S10-04NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T10-03AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU10-04AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L23-01AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU04-02NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU12-03AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2N04-01NP
|
Đầu chuyển đổi; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S10-02NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L12-03AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L16-03AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU12-02AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S04-01NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S10-01AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L10-01NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L12-03NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L16-03NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L23-01NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L23-02NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU08-02AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L08-03AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L06-02NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L08-01AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L12-02AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU04-01AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K16-02NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L06-02AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H10-02NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K04-02NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K08-03NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L10-02AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H16-04AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K16-03AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H08-01AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K12-04NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K16-02AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L06-03NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D10-02NP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H06-02NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H04-02AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K04-01NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K06-02NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K08-02AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D08-02NP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H04-02NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT12-03NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT08-02AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D04-01NP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D06-03AP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D08-03NP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D06-01AP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT06-01NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT08-04NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT12-04NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF04-01NP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF06-01NP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT06-03AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z06-02NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD08-03AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD12-03NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD06-03NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD10-04NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF12-04NP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT04-02NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT06-03NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y06-02NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y06-03AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y08-02NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z04-01AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF08-01AP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF08-02NP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT04-02AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z06-03NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z08-01AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF06-01AP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y06-01NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y08-01NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y10-02AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y16-02AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y23-02AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD06-02NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT10-04NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y08-01AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y12-04AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z06-02AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W04-01NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF12-03NP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y12-03NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF10-03NP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS10-03AP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS10-03NP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT04-02AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT06-02AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT06-02AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT08-03NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT12-02NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT12-02NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W16-04AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT08-01NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS08-02NP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS08-03AP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z06-01AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD04-03NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF12-04AP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT04-01NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD04-01AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD04-03AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF12-04NP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT10-02NP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZT12-03AP
|
Khuỷu ống rẽ 3 nhánh bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS08-02AP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF06-02AP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF08-01AP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF10-03AP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT10-02AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF08-01NP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y10-03NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2UD04-02AP
|
Nhánh đôi “Y”; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V10-02NP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V12-04AP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W16-04NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W23-01AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD10-02AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS12-03NP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT06-01NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W08-01AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W10-02AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W12-02NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W12-04AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD12-03NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF12-03NP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT06-01AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT08-01AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W06-01AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W10-04NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD08-02AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD08-03NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD10-02NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF10-02NP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD12-04AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS10-02NP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD08-02NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD08-04NP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U23-01NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W10-02NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W10-04AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W12-04NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZF10-02AP
|
Khớp nối trong rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z04-01NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z06-01NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z10-03NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z08-03AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD06-01AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U12-04NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2UD04-01NP
|
Nhánh đôi “Y”; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD04-03NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD08-04AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Z12-04NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2ZD12-02AP
|
Khuỷu ống đôi bên ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD04-01NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD08-03AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS06-02NP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS10-02AP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT04-03AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U04-02AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W16-03AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y12-04NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y23-01AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y06-01AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y16-04NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2UD04-01AP
|
Nhánh đôi “Y”; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T23-02NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT08-03NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W12-03NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W23-02AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W08-03AP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W10-03NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U10-03NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U10-04NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U16-04AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS08-01NP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T08-01NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T16-02AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD10-03AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y04-02NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y08-03AP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2Y10-02NP
|
Đầu nối ba ngả chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T16-03AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U08-03NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T10-02AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U23-02NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT06-03AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT10-03NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2W06-03NP
|
Khuỷu ống ngoài mở rộng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U04-01NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT06-02NP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U04-02NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U08-01AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S10-04AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T08-02AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T10-01AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S08-01NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S12-04NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S16-03NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T12-03NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF08-03AP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VS06-01AP
|
Đâu nối ngoài lục giác vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD10-02AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT04-01AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VT08-04AP
|
Khuỷu ống ngã 3 ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U06-03AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U08-03AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U16-02AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD06-03AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD10-02NP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD12-02AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF10-03NP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF12-03AP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VF06-01NP
|
Khuỷu ống trong vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T23-02AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU08-02NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2N06-01NP
|
Đầu chuyển đổi; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S12-03AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T04-01NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T08-02NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V08-01NP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V10-03AP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V16-03NP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V16-04NP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S12-03NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T16-04AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2UD06-01NP
|
Nhánh đôi “Y”; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V06-02NP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2V10-02AP
|
Khuỷu ống ngoài vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD08-01AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U16-03AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2UD06-01AP
|
Nhánh đôi “Y”; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2N10-03AP
|
Đầu chuyển đổi; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S08-02AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S10-03AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU06-02NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T06-03AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U16-04NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU10-03NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2N06-02AP
|
Đầu chuyển đổi; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S10-03NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U12-03AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L06-03AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L12-04AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U10-02NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U10-03AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S12-02AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S16-04AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U04-01AP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U06-03NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H12-02NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H12-04NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K06-02AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K10-02NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S08-02NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2U08-02NP
|
Rẽ nhánh "Y"; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T10-01NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T10-02NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T16-02NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2UD06-02NP
|
Nhánh đôi “Y”; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R, Rc
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD06-01AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2VD06-02AP
|
Khuỷu ống đôi vạn năng; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T06-02AP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T06-02NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T16-03NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2T16-04NP
|
Đầu nối rẽ nhánh ngoài chữ T; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU06-03NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S04-01AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2N04-01AP
|
Đầu chuyển đổi; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S16-02NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D06-02AP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D10-02AP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S12-02NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S16-04NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU08-01AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU08-03AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU10-02AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S08-01AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L16-02NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU10-04NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K10-01NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K10-04AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K12-03NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L08-02NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S06-01NP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S06-02AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU10-02NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU12-04NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S12-04AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2S16-03AP
|
Đầu nối ngoài lục giác; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K04-02AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K08-01AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2N08-03AP
|
Đầu chuyển đổi; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H10-04NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H12-03NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H23-02AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K12-02AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L10-03NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L06-01AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L10-04AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L16-04NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2N10-03NP
|
Đầu chuyển đổi; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU12-04AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2N06-02NP
|
Đầu chuyển đổi; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D04-01AP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D04-02NP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D12-03NP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H06-03AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H23-02NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K16-03NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H08-03NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H16-04NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D04-02AP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H06-01AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H08-02AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H16-02AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU08-03NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L08-01NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L08-03NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU06-01NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L10-02NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D08-01NP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L04-02NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H16-02NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H16-03AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K10-04NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L16-04AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L23-02AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H04-01AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L04-01NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L06-01NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L10-01AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L16-02AP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 16mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K08-03AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H10-04AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2L12-02NP
|
Khuỷu ống ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU04-01NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 4mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU06-01AP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2LU12-02NP
|
Khớp nối ngoài rẽ nhánh; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D12-02AP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K06-01NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H12-04AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K06-03NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K12-02NP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2K12-04AP
|
Khớp nối ngoài 45 độ; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H08-01NP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D12-03AP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2D12-04NP
|
Đầu nối ngoài tam giác; Cổng A (Dùng cho ống): 12mm; Cổng B (cỡ ren): 1/2"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H06-02AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 6mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H08-03AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 8mm; Cổng B (cỡ ren): 3/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H10-02AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 10mm; Cổng B (cỡ ren): 1/4"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KQ2H23-01AP
|
Đầu nối ngoài; Cổng A (Dùng cho ống): 3.2mm; Cổng B (cỡ ren): 1/8"; Cổng B (loại ren): R
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|