Loại |
Lineman pliers |
Bộ/ Đơn chiếc |
Individual |
Kích thước |
200mm, 225mm |
Kiểu mở hàm |
Manual |
Kiểu kẹp |
Cushion grip |
Loại hàm |
Cutting blade, Flat jaw, Grooved jaw |
Kết cấu hàm |
Serrated |
Độ dài hàm |
36mm, 39mm |
Độ dài răng cưa |
18mm, 19mm |
Độ dày mũi |
6.3mm, 7mm |
Rộng mũi |
11.5mm, 12mm |
Chiều dài lưỡi |
18mm, 20mm |
Khả năng cắt dây |
Copper wire, Piano wire, Steel wire, VA/VFF wire |
Cắt dây thép |
D3.4mm, D3.6mm |
Cắt dây đồng |
D4.0mm |
Cắt dây VA-VVF |
2.0x3core, 2.6x3core |
Chất liệu |
Steel |
Lỗ dây an toàn |
Drop prevention |
Chức năng |
Crimping, Cutting, Gripping |
Đặc trưng |
Drop prevention, Indentation jaw |
Khối lượng tương đối |
270g, 340g |
Chiều rộng tổng thể |
52mm |
Chiều dài tổng thể |
202mm, 232mm |
Chiều sâu tổng thể |
11.5mm, 12mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS |