Loại |
Long-nose pliers |
Khả năng cắt dây inox |
Individual |
Cỡ (mm) |
160 mm |
Lò xo |
Spring Assisted |
Kiểu tay nắm |
Cushion |
Hình hàm |
Curved jaw, Cutting blade, Flat jaw |
Kết cấu hàm |
Serrated |
Dài hàm |
50.5 mm |
Dày mũi |
3 mm |
Rộng mũi |
2.5 mm |
Chất liệu làm việc |
Copper wire, Steel wire |
Chiều dài lưỡi |
10 mm |
Khả năng cắt dây thép |
D1.5 mm |
Khả năng cắt dây đồng |
D2.6 mm |
Chức năng |
Clamping, Cutting, Gripping, Welding work |
Khối lượng tương đối (g) |
140 g |
Rộng (mm) |
53 mm |
Sâu (mm) |
10 mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |