Loại |
Long-nose pliers |
Bộ/ Đơn chiếc |
Individual |
Cỡ/ Chiều dài tổng thể |
6", 6", 6", 8" |
Kiểu mở hàm |
Manual |
Kiểu kẹp |
Ultra grip |
Loại hàm |
Cutting blade, Flat jaw, Curved jaw |
Kết cấu hàm |
Serrated |
Chức năng |
Clamping, Cutting, Gripping, Crimping, Stripping |
Chiều rộng tổng thể |
58.3mm, 50mm, 50mm, 49.6mm |
Chiều dài tổng thể |
174.8mm, 160mm, 160mm, 201mm |
Chiều sâu tổng thể |
14.7mm, 10mm, 10mm, 11.2mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
ANSI |