Loại |
Reciprocating saw blades |
Đơn chiếc/Bộ |
Individual |
Sử dụng cho loại máy |
Sword saw machine |
Sử dụng trên vật liệu |
Stainless steels, Steel pipe, Carton, Marmoglass, Marble, Plastic, Aluminum |
Chiều dài |
225mm, 150mm, 300mm, 200mm |
Vật liệu răng |
Steel |
Vật liệu thân |
Steel |
Kiểu răng |
V-tooth |
Số răng |
14, 18, 8...14, 14...18, 8...10, 10...14, 6, 6...12, 6...10 |
Kiểu cắt |
Straight |