Loại |
Circular saw blades |
Đơn chiếc/Bộ |
Individual |
Sử dụng trên vật liệu |
Laminate, MDF |
Sử dụng cho loại máy |
Miter saws, Slide compound saw |
Đường kính ngoài |
305mm |
Lỗ trục |
25.4mm |
Chiều rộng cắt |
1.75mm |
Số răng |
96 |
Góc móc (của lưỡi cưa) |
-5° |
Ứng dụng cắt |
Dry |
Vật liệu thân |
Steel |
Đường kính tổng thể |
305mm |
Chiều dày tổng thể (vật thể hình trụ) |
1.75mm |