Loại |
Circular saw blades |
Đơn chiếc/Bộ |
Individual |
Sử dụng trên vật liệu |
Wood with nails |
Sử dụng cho loại máy |
Portable cutoff saws |
Đường kính ngoài |
110mm |
Chiều dày |
2mm |
Lỗ trục |
25.4mm |
Chiều rộng cắt |
2.15mm |
Số răng |
8 |
Kiểu cắt |
Straight |
Góc móc (của lưỡi cưa) |
15° |
Ứng dụng cắt |
Dry |
Vật liệu thân |
Steel |
Đường kính tổng thể |
305mm |
Chiều dày tổng thể (vật thể hình trụ) |
2.4mm |