Màn hình cảm ứng HMI OMRON  NS15-TX01B-V2

Màn hình cảm ứng HMI OMRON
73,334,600
Điện áp nguồn cấp: 24VDC; 15 inch; 1024x768 pixel; 256 màu; Bộ nhớ trong: 60MB; Không; 2 x RS-232C, 1 x RS-422A/485, 1 x USB Host, 1 x USB Slave, 1 x Ethernet
Hãng sản xuất: OMRON
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 33

Series: Màn hình cảm ứng HMI Omron NS series

Model: NS15-TX01B-V2

Đặc điểm chung của Màn hình cảm ứng HMI OMRON NS series (chứa model NS15-TX01B-V2)

Màn hình cảm ứng HMI OMRON dòng NS:
- Kích thước 5.7 đến 12.1 inch có sẵn.
- Các bộ phận hoạt động thông minh (Thư viện SAP) giúp dễ dàng kết nối với các linh kiện và PLC OMRON, OMRON cung cấp một môi trường phát triển không cần lập trình và không cần thiết kế màn hình.
- Màn hình hỗ trợ 42 ngôn ngữ và 8 phần mềm hỗ trợ. Thông báo hệ thống có thể được hiển thị bằng tám ngôn ngữ.
- Một cổng đa truy cập (SPMA) là một tính năng tiêu chuẩn. Chương trình bậc thang và dữ liệu màn hình có thể được chuyển từ một cổng duy nhất

Thông số kỹ thuật của Màn hình cảm ứng HMI OMRON NS15-TX01B-V2

Loại

HMI

Kích thước màn hình

15 inch

Kích thước vùng hiển thị (ngang × dọc)

304.1x228.1mm

Độ phân giải màn hình

1024x768 pixel

Loại màn hình

TFT Color LCD

Màu sắc màn hình

256 colors

Đèn nền

Yes

Kiểu cảm ứng

Resistive

Loại phím bấm

No

Điện áp nguồn cấp

24VDC

Bộ nhớ trong

60MB

Chuẩn kết nối vật lý

2 x RS-232C, 1 x RS-422A/485, 1 x USB Host, 1 x USB Slave, 1 x Ethernet

Hệ điều hành

Microsoft Windows Vista (32-bit or 64-bit edition), Microsoft Windows XP (32-bit), Microsoft Windows XP (SP3 or higher), Microsoft Windows 7 (32-bit or 64-bit edition), Microsoft Windows 8 (32-bit or 64-bit edition), Microsoft Windows 8.1 (32-bit or 64-bit edition), Microsoft Windows 10 (32-bit or 64-bit edition)

Phần mềm kết nối

FA Integrated Tool Package CX-One Ver.4.@

Vật liệu vỏ

Plastic

Phương pháp lắp đặt

Flush mounting

Lỗ cắt

W260.5xH200.5mm

Nhiệt độ môi trường

0...50°C

Độ ẩm môi trường

20...60%

Khối lượng tương đối

4.2kg

Chiều rộng tổng thể

273mm

Chiều cao tổng thể

304mm

Chiều sâu tổng thể

75.8mm

Cấp bảo vệ

IP65

Tiêu chuẩn

CE, L, N, UC1, UL

Phụ kiện đi kèm

No

Phụ kiện mua rời

FA Integrated tool package CX-One Ver.4.@: CXONE-AL01D-V4, NS-Runtime: NS-NSRCL1, NS-Runtime: NS-NSRCL10, NS-Runtime: NS-NSRCL3, Sysmac studio standard edition: SYSMAC-SE200D, Sysmac studio standard edition: SYSMAC-SE200D-64, Sysmac studio standard edition: SYSMAC-SE201L, Cable: XW2Z-S002, Connecting cable: CS1W-CIF31, PT-to-PLC Connecting Cable: XW2Z-200T, PT-to-PLC Connecting Cable: XW2Z-500T, PT-to-PLC Connecting Cable: XW2Z-200T-2, PT-to-PLC Connecting Cable: XW2Z-500T-2, RS-232C cable (loose wires + D-Sub 9-pin): NSH5-232CW-10M, RS-232C cable (loose wires + D-Sub 9-pin): NSH5-232CW-3M, RS-232C cable (loose wires + relay cable): NSH5-232UL-10M, RS-232C cable (loose wires + relay cable): NSH5-232UL-3M, RS-422A cable (loose wires + D-Sub 9-pin): NSH5-422CW-10M, RS-422A cable (loose wires): NSH5-422UL-10M, USB relay cable: NS-USBEXT-1M, NSH5 Removable Box: NSH5-AL001, NSH5 Wall-mounting Bracket: NSH5-ATT02, NSH5 Visor: NSH5-ATT01, Video Input Unit: NS-CA001, Video Input Unit: NS-CA002, Controller Link Interface Unit: NS-CLK21, RS-422A Adapter: NS-AL002, RS-422A Adapter: CJ1W-CIF11, Memory Card: HMC-EF183, Memory Card: HMC-EF283, Memory Card: HMC-EF583, Memory Card Adapter: HMC-AP001, Replacement Battery: CJ1W-BAT01, Bar Code Reader: V520-RH21-6, Sheet/Cover: NS15-KBA04, Sheet/Cover: NS15-KBA05N

Thiết bị tương thích

Omron: NX1 series, Delra: DVP series, GE Fanuc: 90-30 series, GE Fanuc: VersaMax Micro & Nano series, GE Fanuc: VersaMax series, LG (LS): Master-K series, LG (LS): XGT series, Mitsubishi: communication expansion board FX series, Mitsubishi: CPU ethernet port L series, Mitsubishi: CPU ethernet port QnU series, Mitsubishi: CPU ethernet port QnUDV series, Mitsubishi: FX series, Mitsubishi: QnU series, Mitsubishi: ethernet communication unit L series, Mitsubishi: ethernet communication unit Q series, Mitsubishi: serial sommunication unit L series, Mitsubishi: serial sommunication unit Q series, Omron: C series, Omron: C200HE(-Z) series, Omron: C200HG(-Z) series, Omron: C200HS-CPU2 series, Omron: C200HS-CPU3 series, Omron: C200HX(-Z) series, Omron: CJ series, Omron: CJ1 series, Omron: CJ1(-H) series, Omron: CJ2 series, Omron: communications boards C200HE series, Omron: communications boards C200HG series, Omron: communications boards C200HX series, Omron: CP series, Omron: CQM1A series, Omron: CQM1-CPU4 series, Omron: CQM2A/C series, Omron: CS series, Omron: CS1(-H) series, Omron: CS1G series, Omron: CS1H series, Omron: CVM1/CV series, Omron: G9SP series, Omron: NJ series, Omron: NX1P series, Omron: SRM1 series, Panasonic: FP series, Schneider: Nano series, Schneider: Premium series, Schneider: TSX-Micro series, Schneider: Twido series, Siemens: S7-1200 series, Siemens: S7-200 ( smart) series, Siemens: S7-200 series, Siemens: S7-300 series, Siemens: S7-400 series

Tài liệu Màn hình cảm ứng HMI OMRON

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 30 -  Đã truy cập: 126.859.542
Chat hỗ trợ