Loại |
HMI |
Kích thước màn hình |
3.8 inch, 4.6 inch, 3.6 inch |
Kích thước vùng hiển thị (ngang × dọc) |
88.5x35.4mm, 109x41mm, 70.6x52.9mm |
Độ phân giải màn hình |
240x96 dots, 320X120 dots, 320x240 dots |
Loại màn hình |
TFT Monochrome LCD, TFT Color LCD |
Màu sắc màn hình |
2 grayscale levels, 4, 096 colors, 8 grayscale levels |
Đèn nền |
White LED, Pink LED, Red LED, Green LED, Orange LED |
Kiểu cảm ứng |
Resistive |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Chuẩn kết nối vật lý |
1 x RS-232C, 1 x RS-422A/485 |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows 7 (32-bit or 64-bit edition), Microsoft Windows 8 (32-bit or 64-bit edition), Microsoft Windows 8.1 (32-bit or 64-bit edition), Microsoft Windows 10 (32-bit or 64-bit edition) |
Phần mềm kết nối |
FA Integrated Tool Package CX-One Lite Ver.4.@, FA Integrated Tool Package CX-One Ver.4.@ |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Lỗ cắt |
W105xH67mm, W139xH67mm, W99.2xH85.2mm |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
20...60% |
Khối lượng tương đối |
170g, 240g, 210g |
Chiều rộng tổng thể |
112mm, 146mm, 110mm |
Chiều cao tổng thể |
74mm, 107.4mm |
Chiều sâu tổng thể |
23mm, 25mm, 29.8mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE, cULus |
Phụ kiện mua rời |
Battery: NV-BAT01, Connecting cable: CS1W-CIF31, Connecting cable: NV-TOL-3M, Connecting cable: XW2Z-200T-3, Connecting cable: XW2Z-200T-4, Connecting cable: XW2Z-500T-3, Display protective: NV3W-KBA04-V1, FA Integrated tool package CX-One Lite Ver.4.@: CXONE-LT01D-V4, FA Integrated tool package CX-One Ver.4.@: CXONE-AL01D-V4, Display protective: NV4W-KBA04, Attachment: NV3Q-ATT02, Display protective: NV3Q-KBA04 |
Thiết bị tương thích |
Omron: C series, Omron: CJ series, Omron: CP series, Omron: CS series, Omron: CVM1/CV series, Panasonic: FP series, Allen-Bradley ( Rockwwell): SLC500 series, Allen-Bradley ( Rockwwell:) MicroLogix series, LG (LS): Master-K series, Siemens: S7-200 series, OMRON: EJ1 series, Yokogawa: FA-M3 series, Hitachi: EH150 series, Hitachi: EH-150EHV series, Hitachi: MICRO-EH series, Keyence: KV series, Mitsubishi: A series, Mitsubishi: FX series, Mitsubishi: Q series, Toshiba: TC mini series, Keyence: KV nano series |