Loại |
HMI Key panels |
Kích thước màn hình |
7 inch, 10.4 inch |
Độ phân giải màn hình |
800×480 pixel, 800×600 pixel |
Loại màn hình |
TFT Color LCD |
Đèn nền |
Yes |
Kiểu cảm ứng |
Capacitive |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Bộ nhớ trong |
64MB |
Bộ nhớ chương trình |
8K step |
Số trang màn hình tối đa |
100 page |
Kiểu âm thanh |
Speaker |
Đồng hồ thời gian |
Hardware clock (real-time) |
Đầu vào số |
16, 32 |
Loại đầu vào số |
Source/sink |
Đầu ra số |
16, 32 |
Loại đầu ra số |
Transistor |
Tải tối đa |
0.1A/1 point, 1.6A/1COM |
Số bộ đếm tốc độ cao |
2 |
Tốc độ đếm tối đa |
10kHz |
Tốc độ xung tối đa |
100kHz |
Số module mở rộng |
Max.31 |
Chuẩn kết nối vật lý |
1 x RS-232C, 1 x RS-422, 1 x USB device, 1 x USB Host |
Giao thức truyền thông |
EtherNet/IP, Modbus, CAN |
Đặc điểm nổi bật |
Positioning function, Motion controller, Memory interface (micro SD port) |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Lỗ cắt |
W186xH126mm, W260.5xH200.5mm |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35…85% |
Khối lượng tương đối |
540g, 1.1kg |
Chiều rộng tổng thể |
194mm, 273mm |
Chiều cao tổng thể |
134mm, 212mm |
Chiều sâu tổng thể |
28.5mm, 34mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE, KC, EAC |
Phụ kiện đi kèm |
Bettery, Fixing Bracket (4EA), Fixing Bracket (6EA), CAN connector |
Thiết bị tương thích |
Omron: CJ series, Omron: CP series, Omron: NJ series, Omron: CS series |