Loại |
Receptacles & switch plates |
Số lỗ chờ thiết bị |
6 |
Số thiết bị |
6 |
Thành phần thiết bị |
Cover frame |
Thiết bị tương thích |
Concept (Switch and socket) |
Vật liệu |
Plastic |
Màu sắc |
White |
Nhiệt độ hoạt động |
-5...40°C |
Đổ ẩm môi trường |
0…95% |
Chiều cao tổng thể |
120mm |
Chiều rộng tổng thể |
116mm |
Hạt ổ cắm USB (Bán riêng) |
3031USB_WE |
Hạt công tắc (Bán riêng) |
3031_2M_F_G19, 3031_3M_F_G19 |
Hạt ổ cắm điện thoại (Bán riêng) |
3031RJ64M_G19 |
Hạt ổ cắm tivi (Bán riêng) |
3031TV5MS_G19 |
Hạt đèn báo (Bán riêng) |
3031NGN_G19, 3031NRD_G19 |