Loại biến áp |
Low voltage power transformers |
Kiểu điều chỉnh điện áp |
Step down |
Cách ly/Tự ngẫu |
Isolated |
Kết cấu máy biến áp |
Compact transformer substation |
Công suất |
25VA, 50VA, 100VA, 150VA, 200VA, 250VA, 300VA, 400VA, 500VA, 700VA, 1kVA, 1.5kVA, 2kVA, 3kVA, 4kVA, 5kVA, 15kVA |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Số pha sơ cấp |
1 phase |
Điện áp sơ cấp |
415VAC, 380VAC, 220VAC, 440VAC |
Số pha thứ cấp |
1 phase |
Dòng điện thứ cấp định mức |
220VAC, 110VAC, 48VAC, 36VAC, 24VAC, 12VAC |
Chất liệu dây quấn |
Copper clad aluminium |
Chất liệu lõi từ |
Ferrite |
Phương pháp làm mát |
Air natural (AN) |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp đấu nối sơ cấp |
Screw terminals |
Phương pháp đấu nối thứ cấp |
Screw terminals |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-5...40°C |
Độ ẩm môi trường |
≤95% |
Chiều rộng tổng thể |
80mm, 85mm, 103mm, 130mm, 148mm, 173mm, 265mm, 315mm |
Chiều cao tổng thể |
82mm, 84mm, 99mm, 150mm, 153mm, 174mm, 265mm, 275mm, 305mm |
Chiều sâu tổng thể |
80mm, 83mm, 87mm, 93mm, 105mm, 120mm, 125mm, 155mm, 158mm, 186mm, 195mm, 205mm, 220mm, 260mm |
Tiêu chuẩn |
EN, IEC |