Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Số pha |
1 phase |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu khung vỏ |
Feed-through |
Hình dáng |
Round |
Hình dạng lỗ xuyên |
Round |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Cable |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
D94mm |
Kích thước bên ngoài |
D128mm |
Điện áp cách điện |
3kV |
Tần số |
50/60Hz |
Dòng điện sơ cấp |
800A |
Dòng điện thứ cấp |
5A |
Tỉ số biến dòng |
800/5A |
Độ chính xác |
Class 1 |
Công suất |
15VA |
Phương pháp kết nối thứ cấp |
Screw terminals |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...45°C |
Đường kính tổng thể |
128mm |
Chiều dài tổng thể |
39mm |
Tiêu chuẩn |
BS7626, IEC60044-1 |