Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Số pha |
3 phase |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu lớp phủ ngoài |
Feed-through |
Hình dáng |
Rectangular |
Hình dạng lỗ xuyên |
Rectangle |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Busbar, Cable |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
15x25mm, 21x25mm, 31x31mm |
Kích thước bên ngoài |
W76.5xH80mm, W105xH80mm, W142xH96mm |
Điện áp định mức |
660V |
Điện áp cách điện định mức |
3kV |
Tần số định mức |
50...60Hz |
Dòng điện sơ cấp |
50A, 75A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 500A, 600A |
Dòng điện thứ cấp |
5A |
Số tỉ số |
1 |
Tỉ số biến dòng |
50/5A, 75/5A, 100/5A, 150/5A, 200/5A, 250/5A, 300/5A, 400/5A, 500/5A, 600/5A |
Độ chính xác |
Class 1 |
Tổn hao công suất danh định |
1.5VA, 2.5VA, 3.75VA |
Chất liệu vỏ |
ABS plastic moulding |
Phương pháp kết nối thứ cấp |
Screw terminals |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều rộng tổng thể |
76.5mm, 105mm, 142mm |
Chiều cao tổng thể |
80mm, 98mm |
Chiều sâu tổng thể (áp dùng cho vật hình hộp chữ nhật) |
74mm, 52mm, 55mm |