Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.55kW, 0.75kW |
Công suất (HP) |
0.75HP, 1HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...90°C |
Ứng dụng |
High strength, Reliable and safe |
Tổng cột áp |
40m max., 45m max. |
Lưu lượng |
2...3m³/h, 1...3.6m³/h |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1" |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Màu sắc |
Black, Green |
Đặc điểm nổi bật |
Equips without tank, The relay automatically shuts off when the pump overheats, Compact design, Equips with pressure tank system |
Trọng lượng tương đối |
14.3kg, 14.7kg |
Chiều rộng tổng thể |
180mm |
Chiều cao tổng thể |
207mm |
Chiều sâu tổng thể |
453mm |