|
Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Multistage pump, Vertical pump |
|
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
|
Số pha |
3-phase |
|
Điện áp định mức |
380VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
5.5kW |
|
Công suất (HP) |
7.5HP |
|
Dùng cho chất lỏng |
Water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
-30...140°C |
|
Ứng dụng |
Civil, industrial, agricultural and firefighting pressurisation systems, Primary water treatment systems, Reverse osmosis, Filtration, Handling of moderately aggressive fluids, Boiler loading, Washing systems, Heating and air conditioning |
|
Tổng cột áp |
237…127m |
|
Lưu lượng |
2.4...7.8m³/h |
|
Áp suất làm việc tối đa |
2.5MPa |
|
Kiểu kết nối đầu hút |
Round flange |
|
Kích thước đầu hút |
DN32 |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
Round flange |
|
Kích thước đầu xả |
DN32 |
|
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (Casing cover), AISI 304 (Impeller), AISI 304 (Outer casing), Cast iron (Base), Cast iron (Motor bracket), AISI 304 + PPS (Liner ring), SiC (rotating part), Carbon (Stationary part), EPDM (Elastomer), AISI316 (Compression spring) |
|
Màu sắc |
Silver |
|
Trọng lượng tương đối |
38kg |
|
Đường kính tổng thể |
250mm |
|
Chiều dài tổng thể |
1456mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP55 |