Máy bơm ly tâm đa tầng dạng đứng EBARA EVMSG series 

Máy bơm ly tâm đa tầng dạng đứng EBARA EVMSG series
Hãng sản xuất: EBARA
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 10

Series: Máy bơm ly tâm đa tầng dạng đứng EBARA EVMSG series

Thông số kỹ thuật chung của Máy bơm ly tâm đa tầng dạng đứng EBARA EVMSG series

Loại máy bơm

Centrifugal pumps

Cấu trúc bơm

Multistage pump, Vertical pump

Nguyên lý hoạt động

Centrifugal pump

Số pha

3-phase

Điện áp định mức

380VAC

Tần số

50Hz

Công suất (kW)

0.37kW, 0.55kW, 0.75kW, 1.1kW, 1.5kW, 2.2kW, 3kW, 4kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW, 15kW, 18.5kW

Công suất (HP)

0.5HP, 0.75HP, 1HP, 1.5HP, 2HP, 3HP, 4HP, 5.5HP, 7.5HP, 10HP, 15HP, 20HP, 25HP

Dùng cho chất lỏng

Water

Nhiệt độ chất lỏng

-30...140°C

Ứng dụng

Civil, industrial, agricultural and firefighting pressurisation systems, Primary water treatment systems, Reverse osmosis, Filtration, Handling of moderately aggressive fluids, Boiler loading, Washing systems, Heating and air conditioning

Tổng cột áp

11.9...7.1m, 17.9...10.6m, 23.8…14.2m, 30…17.7m, 35.8…21.2m, 41.5…24.8m, 47.5…28.3m, 53.5…31.8m, 59.6…35.4m, 65.5…38.9m, 71.5…42.5m, 77.5…46m, 83.5…49.5m, 95.5…56.5m, 107…63.5m, 119…71m, 131…78m, 143…85m, 155…92m, 161…95.5m, 173…103m, 191…113m, 203…120m, 221…131m, 232…138m, 14.7…8.3m, 22.1…12.5m, 29.5…16.7m, 36.9…20.9m, 44.2…25m, 51.5…29.2m, 59…33.4m, 66.5…37.6m, 73.5…41.5m, 81…46m, 88.5…50m, 96…54.5m, 103…58.5m, 111…62.5m, 118…67m, 125…71m, 140…79.5m, 155…87.5m, 170…96m, 177…100m, 184…104m, 199…113m, 214…121m, 229…129m, 243…138m, 19…10.2m, 28.4…15.3m, 37.9…20.4m, 47.5…25.5m, 57…30.6m, 66.5…35.7m, 76…41m, 85.5…46m, 95…51m, 104…56m, 114…61m, 123…66.5m, 133…71.5m, 142…76.5m, 161…86.5m, 180…97m, 190…102m, 218…117m, 237…127m, 256…138m, 21.8…9.8m, 32.7…14.7m, 43.6…19.6m, 54.5…24.6m, 65.5…29.5m, 76.5…34.4m, 87…39.3m, 98…44m, 109…49m, 120…54m, 131…59m, 153…68.5m, 163…73.5m, 174…78.5m, 196…88.5m, 207…93.5m, 229…103m, 240…108m, 251…113m, 14.9…4.8m, 29.5…16.8m, 44.5…25.2m, 59…33.6m, 73.5…42m, 88.5…50.5m, 133…75.5m, 147…84m, 162…92.5m, 177…101m, 191…109m, 221…126m, 250…143m, 17.2…2.4m, 33.7…17.4m, 50.5…26.2m, 67.4…34.9m, 84.2…43.6m, 101…52.3m, 118…61.1m, 135…70m, 152…79m, 168…87m, 185…96m, 202…105m, 219…113m, 244…130m, 262…141m, 279…150m

Lưu lượng

0...2.4m³/h, 1.2...4.5m³/h, 2.4...7.8m³/h, 0...15m³/h, 7.8...24m³/h, 10.8...28.8m³/h

Áp suất làm việc tối đa

1.6MPa, 2.5MPa

Kiểu kết nối đầu hút

Oval flange, G thread (Female), Round flange

Kích thước đầu hút

DN25, 1-1/2", DN50, 1", DN32

Kiểu kết nối đầu xả

Oval flange, G thread (Female), Round flange

Kích thước đầu xả

DN25, DN40, 1-1/2", DN50, 1", DN32

Kiểu kết nối điện

Screw clamping

Cấp độ cách điện

Class F

Tốc độ vòng quay

2900rpm, 2950rpm

Chất liệu thân máy bơm

AISI 304 (Casing cover), AISI 304 (Impeller), AISI 304 (Outer casing), Cast iron (Base), Cast iron (Motor bracket), AISI 304 + PPS (Liner ring), Carbon (rotating part), SiC (stationary part), EPDM (Elastomer), AISI316 (Compression spring), SiC (rotating part), Carbon (Stationary part)

Màu sắc

Silver

Nhiệt độ môi trường

-30...120°C, -30...140°C

Trọng lượng tương đối

17.4kg, 17.9kg, 18.3kg, 18.8kg, 19.2kg, 19.6kg, 20.1kg, 20.5kg, 20.9kg, 21.4kg, 22.1kg, 22.7kg, 23.4kg, 24.4kg, 25.5kg, 26.5kg, 27.7kg, 28.7kg, 29.7kg, 30.1kg, 31.1kg, 32.4kg, 33.3kg, 34.7kg, 35.7kg, 15.7kg, 16.1kg, 16.6kg, 17kg, 19.7kg, 20.6kg, 18.5kg, 21.3kg, 21.7kg, 19.4kg, 22.2kg, 23.2kg, 23.7kg, 24.7kg, 25.6kg, 26.6kg, 27kg, 27.6kg, 28.6kg, 29.6kg, 30.5kg, 31.3kg, 17.5kg, 18kg, 19kg, 19.5kg, 21.1kg, 21.6kg, 22.9kg, 24.1kg, 25.3kg, 26.3kg, 28.1kg, 30.3kg, 37kg, 38kg, 39.6kg, 19.3kg, 21kg, 21.9kg, 22.8kg, 23.6kg, 24.5kg, 26.1kg, 35.9kg, 37.7kg, 38.6kg, 41.4kg, 42.3kg, 44.1kg, 46.4kg, 53.1kg, 19.1kg, 20.4kg, 32.5kg, 36kg, 37.3kg, 46.6kg, 47.9kg, 49.2kg, 51.8kg, 54.7kg, 20kg, 26.4kg, 28.9kg, 31.2kg, 43kg, 44.3kg, 45.7kg, 47kg, 48.3kg, 49.6kg, 51kg, 52.3kg, 53.6kg

Đường kính tổng thể

160mm, 250mm

Chiều dài tổng thể

477mm, 498mm, 519mm, 540mm, 561mm, 582mm, 603mm, 624mm, 645mm, 666mm, 687mm, 708mm, 770mm, 812mm, 865mm, 907mm, 949mm, 991mm, 1033mm, 1111mm, 1153mm, 1216mm, 1258mm, 1321mm, 1363mm, 623mm, 644mm, 676mm, 697mm, 718mm, 739mm, 792mm, 817mm, 838mm, 834mm, 859mm, 880mm, 901mm, 943mm, 985mm, 1027mm, 1048mm, 1130mm, 1172mm, 1214mm, 1256mm, 1298mm, 491mm, 588mm, 627mm, 712mm, 740mm, 768mm, 796mm, 824mm, 852mm, 941mm, 969mm, 997mm, 1025mm, 1103mm, 1159mm, 1187mm, 1400mm, 1456mm, 1512mm, 576mm, 674mm, 704mm, 734mm, 764mm, 855mm, 885mm, 937mm, 967mm, 1160mm, 1220mm, 1250mm, 1300mm, 1360mm, 1390mm, 1450mm, 1531mm, 1561mm, 621mm, 678mm, 779mm, 841mm, 1013mm, 1053mm, 1113mm, 1244mm, 1284mm, 1324mm, 1364mm, 1404mm, 1539mm, 1619mm, 801mm, 973mm, 1073mm, 1164mm, 1204mm, 1379mm, 1419mm, 1459mm, 1499mm, 1579mm

Cấp bảo vệ

IP55, IP56

Tài liệu Máy bơm ly tâm đa tầng dạng đứng EBARA EVMSG series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 12 -  Đã truy cập: 120.914.368
Chat hỗ trợ