Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Multistage pump, Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
380VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
11kW |
Công suất (HP) |
15HP |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
-30...140°C |
Ứng dụng |
Civil, industrial, agricultural and firefighting pressurisation systems, Primary water treatment systems, Reverse osmosis, Filtration, Handling of moderately aggressive fluids, Boiler loading, Washing systems, Heating and air conditioning |
Tổng cột áp |
147…84m |
Lưu lượng |
7.8...24m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
1.6MPa |
Kiểu kết nối đầu hút |
Round flange |
Kích thước đầu hút |
DN50 |
Kiểu kết nối đầu xả |
Round flange |
Kích thước đầu xả |
DN50 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (Casing cover), AISI 304 (Impeller), AISI 304 (Outer casing), Cast iron (Base), Cast iron (Motor bracket), AISI 304 + PPS (Liner ring), Carbon (rotating part), SiC (stationary part), EPDM (Elastomer), AISI316 (Compression spring) |
Màu sắc |
Silver |
Trọng lượng tương đối |
38.6kg |
Đường kính tổng thể |
250mm |
Chiều dài tổng thể |
1284mm |
Cấp bảo vệ |
IP55 |