Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.74kW, 1.11kW, 1.48kW |
Công suất (HP) |
1HP, 1.48HP, 1.97HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...90°C |
Ứng dụng |
High-rise building |
Chiều sâu hút |
9m |
Tổng cột áp |
34...25m, 38.7...22m, 46.2...26m |
Lưu lượng |
0.6...5.9m³/h, 1.8...8.7m³/h, 1.8...9.2m³/h |
Kiểu kết nối đầu hút |
Threaded |
Kích thước đầu hút |
1", 1-1/4" |
Kích thước đầu xả |
1" |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Tuổi thọ |
8000hour |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Base), Stainless steel (impeller), Aluminum alloy (Body) |
Màu sắc |
Black, Blue |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Đặc điểm nổi bật |
Highly durable:high accurate rotor with anti-rust layer, Reliable:equipped with thermal protector (130°C) enhances security against burning, Safe: double stator protection resists abrasion against short circuit |
Trọng lượng tương đối |
15kg, 20kg, 25kg |
Chiều rộng tổng thể |
196mm, 210mm, 242mm |
Chiều cao tổng thể |
246mm, 258mm, 290mm |
Chiều sâu tổng thể |
299mm, 336mm, 363mm |
Phụ kiện đi kèm |
Stator, Thermal protecror |
Cấp bảo vệ |
IP54 |