Loại |
Combi laser |
Hướng đường laser |
2 lines (1x Vertical, 1x Horizontal) |
Hướng điểm laser |
2 points (up, down) |
Khoảng hoạt động đường laser |
15m |
Khoảng hoạt động điểm laser |
10m |
Độ chính xác điểm laser |
±0.7mm/m |
Phạm vi tự cân bằng |
±4° |
Thời gian lấy thăng bằng |
< 4s |
Độ chính xác lấy thăng bằng |
±0.3 mm/m |
Cấp độ laser |
2 |
Bước sóng laser |
630…650nm, 500...540nm |
Màu sắc đường laser |
Red, Green |
Màu sắc điểm laser |
Red |
Chức năng |
Automatic levelling, Automatic shut-off |
Nhiệt độ hoạt động |
-10...50°C |
Độ ẩm không khí tối đa |
90% |
Khối lượng tương đối |
490g |
Chiều dài tổng thể |
112mm |
Chiều rộng tổng thể |
55mm |
Chiều cao tổng thể |
106mm |
Phụ kiện đi kèm |
3 x 1.5V LR6 (AA) |