Loại |
Marble saws |
Nguồn cấp |
Electric |
Kiểu kết nối điện |
Wire leads with plug |
Chiều dài dây điện cấp nguồn |
2m |
Công suất đầu vào |
1200W |
Để sử dụng với lưỡi cắt |
Diamond cutting blade |
Đường kính ngoài lưỡi cắt |
110mm |
Độ dầy lớn nhất của lưỡi cắt |
2.0mm |
Đường kính trong lưỡi cắt |
20mm |
Áp dụng cho vật liệu |
Brick, Ceramic, Concrete, Epoxy, Glass, Marable, Masonry, Mortar, Plasterboard, Plastics, Tile |
Công suất cắt tối đa |
32mm |
Tốc độ không tải |
13000rpm |
Kiểu nút bật |
Trigger |
Đặc điểm riêng |
Model 4100NH3 has been developed as a cost-competitive tool of Model 4100NH2, Compact Blade case developed with the same design concept as 4100NH2, Base with grooved back surface for smoother operation, Carbon brush motor |
Khối lượng tương đối |
2.9kg |
Chiều dài tổng thể |
227mm |
Chiều rộng tổng thể |
209mm |
Chiều cao tổng thể |
166mm |
Phụ kiện đi kèm |
Hex wrench: 783217-7, Wrench: 781041-2, Water supply pipe set: 196432-8 |
Phụ kiện mua rời |
Hex wrench: 783217-7, Wrench: 781041-2, Diamond wheel (Dry type), Diamond wheel (Wet type) |