| 
             Loại  | 
            
             Electrostatic fieldmeter  | 
        
| 
             Điện áp cấp  | 
            
             9VDC  | 
        
| 
             Thông số pin  | 
            
             Alkaline batteries  | 
        
| 
             Thời gian sử dụng  | 
            
             30h  | 
        
| 
             Khoảng cách đo  | 
            
             25mm  | 
        
| 
             Đo điện áp cân bằng ion  | 
            
             ±300V  | 
        
| 
             Đo điện áp tĩnh  | 
            
             ±20kV (expansion mode), ±2kV (precision mode)  | 
        
| 
             Thời gian phản hồi  | 
            
             1s  | 
        
| 
             Hiển thị  | 
            
             LCD display  | 
        
| 
             Chức năng  | 
            
             Alarm for power OFF, Automatic power OFF, Electrostatic/ Ion balance mode, HOLD function, Zero setting  | 
        
| 
             Truyền thông  | 
            
             USB Communication  | 
        
| 
             Vật liệu vỏ  | 
            
             ABS  | 
        
| 
             Nhiệt độ môi trường  | 
            
             0...50°C  | 
        
| 
             Độ ẩm môi trường  | 
            
             35...85%  | 
        
| 
             Chiều rộng tổng thể  | 
            
             68.6mm  | 
        
| 
             Chiều cao tổng thể  | 
            
             26mm  | 
        
| 
             Chiều sâu tổng thể  | 
            
             134mm  | 
        
| 
             Phụ kiện đi kèm  | 
            
             Battery pack: 6LF22 or 6LR61, Earth cable, USB cable  |