Loại |
Hammer drill |
Kiểu tay |
D-Handle |
Chế độ hoạt động |
Hammer drilling, Hammer with rotation |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp |
220...240VAC |
Công suất đầu vào |
710W |
Chất liệu làm việc |
Core bit, Metal, Wood, Concrete |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
30mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
22mm |
Lỗ khoan lớn nhất (bê tông) |
50mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...1550rpm |
Tần suất tác động |
0...5680bpm |
Kiểu khóa đầu cặp |
SDS-plus quick change chuck |
Kiểu đầu cặp |
SDS plus |
Đặc điểm nổi bật |
Chiselling with the hammering mode, Max impact energy: 2.1J, Vibration level: 13.6m/s² |
Khối lượng tương đối |
2.5kg |
Chiều cao tổng thể |
210mm |
Chiều dài tổng thể |
330mm |