|
Loại |
Impact drivers |
|
Kiểu tay |
Pistol |
|
Chế độ hoạt động |
Drilling, Fastening, Hammer drilling |
|
Nguồn cấp |
Battery |
|
Điện áp |
12VDC |
|
Số pin đi kèm |
2 |
|
Dung lượng pin |
2.0Ah |
|
Chất liệu làm việc |
Brick, Ceramic, Concrete, Steel, Wood, Plastic |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
35mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
13mm |
|
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
|
Khả năng siết - vít máy |
M10 |
|
Momen siết |
28N.m (Soft), 50N.m (Hard) |
|
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
|
Tốc độ không tải |
0...1800rpm, 0...460rpm |
|
Tần suất tác động |
0...27000bpm |
|
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
20 |
|
Lực siết lớn nhất |
50N.m |
|
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
|
Cỡ đầu cặp |
1.5...13mm |
|
Kiểu đầu cặp |
Round |
|
Đặc điểm nổi bật |
Battery protection, Job light |
|
Khối lượng tương đối |
1.4...2.5kg |
|
Phụ kiện đi kèm |
Carry case, Chargers battery: GAL 18V-20, Carrying case |
|
Phụ kiện mua rời |
Battery charger: GAL 18V-20, Battery charger: GAL 18V-40 |
|
Tùy chọn (Bán riêng) |
Pin 18V---12.0Ah PROCORE, Pin 18V---2.0Ah, Pin 18V---4.0Ah, Pin 18V---4.0Ah PROCORE, Pin 18V---8.0Ah PROCORE |