Loại |
Rotary hammers |
Kiểu tay |
D-Handle |
Chế độ hoạt động |
Hammer drilling |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
18VDC |
Số pin đi kèm |
2 |
Dung lượng pin |
2.0Ah |
Lực tác động |
1.7J |
Chất liệu làm việc |
Masonry, Wood, Concrete |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
20mm |
Lỗ khoan lớn nhất (bê tông) |
4...18mm (with hammer drill bit) |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Single-speed |
Tốc độ không tải |
0...1400rpm |
Tần suất tác động |
0...4550bpm |
Kiểu khóa đầu cặp |
SDS-plus quick change chuck |
Kiểu đầu cặp |
SDS plus |
Đặc điểm nổi bật |
Lightweight and compact design enables overhead drilling, Durable due to robust components and brushless motor, Vibration emission value ah: 16 m/s² (Hammer drilling in concrete), Uncertainty K: 1.5 m/s² (Hammer drilling in concrete; Drilling in metal ; Screwdriving) |
Phụ kiện đi kèm |
Cardboard box, 2 x battery GBA 18V 2.0 Ah |
Pin (bán riêng) |
GBA 18V 2.0Ah, GBA 18V 3.0Ah, GBA 18V 4.0Ah, GBA 18V 5.0Ah, GBA 18V 6.0Ah, PROCORE 18V 12.0Ah, PROCORE 18V 4.0Ah, PROCORE 18V 8.0Ah |
Sạc (bán riêng) |
GAL 1880 CV (14.4V, 18V), GAL 18V-160 C (14.4V, 18V), GAL 18V-20 (14.4V, 18V), GAL 18V-40 (14.4V, 18V), GAL 3680 CV (14.4V, 36V ) |