Loại |
Rotary hammers |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Hammer drilling |
Nguồn cấp |
Electric |
Công suất đầu vào |
820W |
Lực tác động |
3.2J |
Chất liệu làm việc |
Concrete, Brick, Stone, Masonry |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
30mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
28mm |
Lỗ khoan lớn nhất (bê tông) |
68mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...1300rpm |
Tần suất tác động |
0...5100bpm |
Kiểu khóa đầu cặp |
SDS-plus quick change chuck, Keyless |
Cỡ đầu cặp |
1.5...13mm |
Kiểu đầu cặp |
SDS plus, Round |
Chức năng |
Vibration control |
Khối lượng tương đối |
2.9kg, 3.1kg |
Chiều rộng tổng thể |
379mm |
Chiều cao tổng thể |
216mm |
Phụ kiện đi kèm |
Carry case, Auxiliary handle, Depth stop, Keyless quick-change chuck |