Loại |
Hammer drill |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Fastening, Hammer drilling |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp |
220...230VAC |
Công suất đầu vào |
500W |
Công suất đầu ra |
250W |
Chất liệu làm việc |
Brick, Ceramic, Concrete, Plastic, Steel, Stone, Wood, Masonry |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
8mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
20mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
10mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Momen siết |
1.5N.m |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...2600rpm |
Tần suất tác động |
0...41600bpm |
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
4 |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyed |
Cỡ đầu cặp |
1.5...10mm |
Kiểu đầu cặp |
Hex chuck, Round |
Đặc điểm nổi bật |
Vibration control |
Khối lượng tương đối |
1.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
69mm |
Chiều cao tổng thể |
180mm |
Chiều dài tổng thể |
262mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EN, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Drill bit: 2607990050, Key: 1607950045, Keyed chuck: 2608571078 |