|
Loại |
Rotary hammers |
|
Kiểu tay |
Pistol |
|
Chế độ hoạt động |
Hammer drilling, Hammer, Hammer with rotation |
|
Nguồn cấp |
Battery |
|
Điện áp |
18VDC |
|
Số pin đi kèm |
2 |
|
Dung lượng pin |
4.0Ah |
|
Công suất đầu ra |
400W |
|
Chất liệu làm việc |
Concrete, Wood, Metal |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
26mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
24mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (bê tông) |
4...12mm |
|
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
|
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
|
Tốc độ không tải |
0...1200rpm |
|
Tần suất tác động |
0...4500bpm |
|
Kiểu khóa đầu cặp |
SDS-plus quick change chuck |
|
Kiểu đầu cặp |
SDS plus |
|
Đặc điểm nổi bật |
Sound pressure level: 86dB, Sound power level: 97dB, Max impact energy: 2.4J |
|
Khối lượng tương đối |
3.1kg |
|
Chiều cao tổng thể |
202mm |
|
Chiều dài tổng thể |
301mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
2 x batteries 4Ah, 1 x Heavy duty kitbox, 1 x Multi-position side handle, 1 x Charger |
|
Pin (bán riêng) |
DCB180-KR, DCB181-B1, DCB182-XE, DCB182-XJ, DCB183-A9, DCB183G-XJ, DCB183-XE, DCB183-XJ, DCB184B-XE, DCB184B-XJ, DCB184G-XJ, DCB184LR-XJ, DCB184P2-XJ, DCB184P3-XJ, DCB184-XE, DCB184-XJ, DCB185-B1, DCB186-KR, DCB187-XJ, DCB1880-XJ, DCB189-XJ |
|
Sạc (bán riêng) |
DCB102-KR, DCB104-KR, DCB104-XE, DCB1112, DCB115-TWZZ, DCB115-XE, DCB117-GB, DCB118-QW, DCB118-QWDCB094K-QV, DCB118-XE, DCB119-XJ, DCB132-KR, DCB132X2-XE |