Loại |
Bench grinder |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
220...230VAC |
Công suất đầu vào |
250W, 550W |
Để sử dung với |
Grinding wheels, Polishing wheels, Grinding brushes (Cup brushes/Wheel brushes/Disc brushes) |
Cỡ ren trục lắp |
M16, M19 |
Dùng cho kích thước lỗ Arbor |
12.7mm, 15.88mm |
Đường kính đá mài |
150mm, 205mm |
Độ dầy lớn nhất của đá mài |
16mm, 19mm |
Kiểu nút bật |
Rocker |
Số cấp tốc độ |
Single-speed |
Tốc độ không tải |
2850rpm, 3450rpm |
Mức áp suất âm thanh |
74dB, 77dB |
Đặc điểm riêng |
Parallel grinding stone |
Khối lượng tương đối |
9.4kg, 9.5kg, 20.5kg |
Chiều dài tổng thể |
375mm, 395mm |
Chiều rộng tổng thể |
205mm, 265mm |
Chiều cao tổng thể |
286mm, 333mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Eye shield, Protection glasses |