Loại |
Angle grinder |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
220...240VAC |
Công suất đầu vào |
1700W |
Công suất đầu ra |
1010W |
Để sử dung với |
Grinding discs (Abrasive cut-off wheel/Cutting discs/Flap discs), Grinding wheels, Grinding brushes (Cup brushes/Wheel brushes/Disc brushes), Sanding discs |
Cỡ ren trục lắp |
M14 |
Chiều dài ren của trục chính máy mài |
22mm |
Đường kính đá mài |
125mm, 150mm |
Kiểu nút bật |
Slide |
Số cấp tốc độ |
Single-speed |
Tốc độ không tải |
11500rpm, 9300rpm |
Mức áp suất âm thanh |
103dB |
Mức công suất âm thanh |
92dB |
Khối lượng tương đối |
2.4kg, 2.5kg |
Chiều dài tổng thể |
311mm |
Chiều rộng tổng thể |
125mm, 150mm |
Chiều cao tổng thể |
103mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Auxiliary handle, Lock nut, Lock nut wrench, Protective guard |
Phụ kiện mua rời |
Lock-nut: 1 603 340 040, Loose flange: 2 605 703 014, Protective fender: 1 605 510 365, Auxiliary handle Vibration control:2 602 025 171, Two-hole wrench: 1 607 950 043 |