|
Loại |
Angle grinder |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
220...240VAC |
|
Công suất đầu vào |
1800W |
|
Công suất đầu ra |
1145W |
|
Để sử dung với |
Grinding discs (Abrasive cut-off wheel/Cutting discs/Flap discs), Grinding wheels, Grinding brushes (Cup brushes/Wheel brushes/Disc brushes), Sanding discs |
|
Cỡ ren trục lắp |
M14 |
|
Chiều dài ren của trục chính máy mài |
22mm |
|
Đường kính đá mài |
150mm, 125mm |
|
Kiểu nút bật |
Trigger switch |
|
Số cấp tốc độ |
Single-speed, Variable speed |
|
Tốc độ không tải |
10000rpm, 12000rpm, 2800...12000rpm |
|
Mức áp suất âm thanh |
101dB |
|
Mức công suất âm thanh |
90dB |
|
Đặc điểm riêng |
Kickback stop, Reduced starting current, Constant electronic control, Restarting protection, Speed preselection |
|
Khối lượng tương đối |
2.5kg, 2.6kg |
|
Chiều dài tổng thể |
382mm |
|
Chiều cao tổng thể |
102mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
Auxiliary handle, Backing flange, Locking nut, Protective guard, Two-hole spanner |