Loại |
Angle grinder |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
220...230VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Kiểu kết nối điện |
Wire leads with plug |
Chiều dài dây điện cấp nguồn |
2.5m |
Công suất đầu vào |
1050W |
Để sử dung với |
Grinding discs (Abrasive cut-off wheel/Cutting discs/Flap discs), Grinding wheels, Grinding brushes (Cup brushes/Wheel brushes/Disc brushes), Sanding discs |
Cỡ ren trục lắp |
M14 |
Đường kính đá mài |
125mm |
Độ dầy lớn nhất của đá mài |
6.4mm |
Kiểu nút bật |
Trigger switch |
Số cấp tốc độ |
Single-speed |
Tốc độ không tải |
12000rpm |
Mức áp suất âm thanh |
89dB |
Mức công suất âm thanh |
100dB |
Khối lượng tương đối |
2.6kg |
Chiều dài tổng thể |
356mm |
Chiều rộng tổng thể |
139mm |
Chiều cao tổng thể |
112mm |
Phụ kiện đi kèm |
Auxiliary handle, Depressed center wheel, Protective guard, Two-hole spanner |