Category |
Motion modules |
Nguồn cấp |
5VDC |
Công suất tiêu thụ |
1.25A at 5VDC |
Thời gian trích mẫu |
0.88ms, 1.77ms, 3.55ms, 7.111ms |
Số trục có thể điều khiển |
32 axis |
Chức năng nội suy |
4 axis linear interpolation, 2 axis circular interpolation, 3 axis helical interpolation |
Positioning data items |
3,200 |
Số lượng đơn vị được phân bổ/chiếm dụng |
256 |
Cấp tín hiệu |
5VDC |
Phương pháp điều khiển |
PTP (Point To Point) control, Constant speed control, Fixed-pitch feed, High-speed oscillation control, Position follow-up control, Speed control, Speed switching control, Synchronous control |
Phương pháp điều khiển vị trí |
Absolute, lncremental |
Phương thức giao tiếp |
RS-232 (2ch), USB |
Giao thức truyền thông |
SSCNET I/F |
Số cổng giao tiếp |
3 |
Giao tiếp vật lý |
8-pin mini DIN, USB type B |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
Khối lượng tương đối |
230g |
Chiều rộng tổng thể |
27.4mm |
Chiều cao tổng thể |
98mm |
Chiều sâu tổng thể |
114.3mm |
Tiêu chuẩn |
JIS, IEC |
Phụ kiện mua rời |
Cable for SSC I/F board: QD170BDCBL10M, Cable for SSC I/F board: QD170BDCBL3M, Cable for SSC I/F board: QD170BDCBL5M, Cable for SSC I/F card: QD170CDCBL10M, Cable for SSC I/F card: QD170CDCBL3M, Cable for SSC I/F card: QD170CDCBL5M, Diving unit: Q173DV, Battery: A6BAT, Connector set: Q173CON, Connector set: Q173DVCON, RS-232 connection cable: QC30R2 |