Category |
Motion modules |
Nguốn cấp |
5VDC |
Công suất tiêu thụ |
0.75A at 5VDC, 0.6A at 5VDC |
Thời gian trích mẫu |
0.88ms or 1.77ms |
Số trục có thể điều khiển |
16 axis, 2 axis, 4 axis |
Chức năng nội suy |
2 axis circular interpolation, 2 axis linear interpolation, 3 axis linear interpolation, 4 axis linear interpolation |
Positioning data items |
600 |
Phương pháp điều khiển |
Position control, Speed control, Speed-position switching control, Position-speed switching control, Machine OPR control, Fast OPR control, JOG operation , Inching operation , Manual pulse generator operation |
Phương pháp điều khiển vị trí |
Absolute, lncremental |
Giao thức truyền thông |
SSCNET III/H |
Phương pháp đấu nối |
40-pin connectors |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
160g, 150g |
Chiều rộng tổng thể |
27.4mm |
Chiều cao tổng thể |
98mm |
Chiều sâu tổng thể |
90mm |
Phụ kiện đi kèm |
Cable 0.3mm² |
Phụ kiện mua rời |
Connector: A6CON1, Connector: A6CON2, Connector: A6CON3, Connector: A6CON4 |
Thiết bị tương thích |
CPU: Q00CPU, CPU: Q00JCPU, CPU: Q02CPU, CPU: Q02HCPU, CPU: Q06HCPU |