Category |
Temperature module |
Nguồn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
1.45W, 1.25W, 1.3W, 1.8W, 1.7W, 1.75W, 1.65W |
Công nghệ điều khiển |
On/Off control, PID control |
Số kênh đầu vào |
2, 4 |
Tốc độ chuyển đổi |
50ms/Unit |
Cảm biến nhiệt độ tương thích |
B, C, E, J, JPt100, K, L, N, PL II, PT100, PT1000, R, S, U |
Dải đo |
-200...2300°C |
Số ngõ ra digital |
2, 4, 8 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Source |
Dòng tải ngõ ra Max |
21 mA/point, 42 mA/Unit, 84 mA/Unit |
Số ngõ ra analog |
2, 4 |
Dải tín hiệu ngõ ra analog |
0...20mA, 4...20mA |
Phương pháp đấu nối |
Wire clamp terminal |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
10...95% |
Khối lượng tương đối |
75g, 140g |
Chiều rộng tổng thể |
12mm, 24mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm |
Chiều sâu tổng thể |
71mm |
Tiêu chuẩn |
CE, cUL, EAC, EN, IEC, KC, NK, RCM |
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |
Thiết bị tương thích |
CPU Unit: NX502-1300, CPU Unit: NX502-1400, CPU Unit: NX502-1500, CPU Unit: NX502-1600, CPU Unit: NX502-1700 |