Nguốn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
1.9W, 1.8W, 2.4W, 1.7W, 4.9W, 1.5W |
Loại mô đun |
Profinet interface module |
Số mô đun mở rộng |
48, 12, 64, 30, 80 |
Phương thức giao tiếp |
Ethernet, RS-485 |
Giao thức truyền thông |
PROFINET IO Device, Open IE communication, Media redundancy, PROFIBUS-DP slave |
Giao tiếp vật lý |
RJ45, DB9 Female |
Số cổng giao tiếp |
2, 1 |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail |
Chế độ dự phòng |
PROFINET system |
Khối lượng tương đối |
147g, 191g, 120g, 125g, 192g, 220g, 150g |
Chiều rộng tổng thể |
50mm, 35mm, 100mm |
Chiều cao tổng thể |
117mm, 138mm |
Chiều sâu tổng thể |
74mm, 89mm |
Phụ kiện mua rời |
DIN Track Mounting Bracket: C200H-DIN01, DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End cover: CJ1W-TER01, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |