Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
Analog output |
Nguốn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
3W |
Số ngõ ra analog |
4 |
Độ phân giải ngõ ra analog |
12bit |
Dải tín hiệu ngõ ra analog |
0...10VDC, 1...5VDC, -10...10VDC, 0...20mA, -20...20mA, 4...20mA |
Phương pháp đấu nối |
20-pin connectors |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Khối lượng tương đối |
220g |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
125mm |
Chiều sâu tổng thể |
117mm |
Phụ kiện đi kèm |
Cable |
Phụ kiện mua rời |
SIMATIC S7-300, Front connector: 6ES7392-1AJ00-0AA0, SIMATIC S7-300, Front connector: 6ES7392-1BJ00-0AA0 |
Thiết bị tương thích |
CPU module: 6ES7313-5BG04-0AB0, CPU module: 6ES7315-2AH14-0AB0, CPU module: 6ES7315-2EH14-0AB0 |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
SIMATIC manual collection on DVD: 6ES7998-8XC01-8YE0, SIMATIC manual collection on DVD: 6ES7998-8XC01-8YE2, SIMATIC S7-300 front door: 6ES7328-0AA00-7AA0, Bus connector: 6ES7390-0AA00-0AA0, Labeling cover: 6ES7392-2XY00-0AA0, Labeling sheet: 6ES7392-2AX00-0AA0, Labeling sheet: 6ES7392-2AX10-0AA0, Labeling sheet: 6ES7392-2BX00-0AA0, Labeling sheet: 6ES7392-2BX10-0AA0, Labeling sheet: 6ES7392-2CX00-0AA0, Labeling sheet: 6ES7392-2CX10-0AA0, Labeling sheet: 6ES7392-2DX00-0AA0, Labeling sheet: 6ES7392-2DX10-0AA0, Labeling strips: 6ES7392-2XX00-0AA0, Shield support element: 6ES7390-5AA00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5AB00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5BA00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5CA00-0AA0, Connecting cable: 6ES7923-0BC00-0DB0, Connecting cable: 6ES7923-0BC50-0DB0, Connecting cable: 6ES7923-0BD00-0DB0, Connecting cable: 6ES7923-0BE00-0DB0, Connecting cable: 6ES7923-0BF00-0DB0 |