Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
Analog input, Analog input/output module, Analog output |
Số ngõ vào analog |
4, 2 |
Độ phân giải ngõ vào analog |
1/12000, 1/6000 |
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
0...5VDC, 1...5VDC, 0...10VDC, -10...10VDC, 0...20mA, 4...20mA |
Số ngõ ra analog |
4, 2, 1 |
Độ phân giải ngõ ra analog |
1/12000, 1/6000 |
Dải tín hiệu ngõ ra analog |
1...5VDC, 0...10VDC, -10...10VDC, 0...20mA, 4...20mA, 0...5VDC |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting, DIN-rail 35mm |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
10...90% |
Khối lượng tương đối |
260g, 200g, 250g |
Chiều rộng tổng thể |
86mm |
Chiều sâu tổng thể |
50mm |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |
Thiết bị tương thích |
CPU: CP series |