1. Dải mô men lực rất rộng: 6- 45Kgf.cm.
2. Mô-men xoắn ổn định với độ chính xác ± 3%.
3. Mô men xoắn điều chỉnh bằng cơ, có vòng khóa đầu chỉnh lực và đầu bảo vệ.
4. Phù hợp cho lắp ráp các sản phẩm điện tử gia dụng.
Hình ảnh SKD-8000 series
Các mức lực sử dụng SKD-8000 series
Thông số kỹ thuật SKD-8000 series
Model |
SKD-8300L/P |
SKD-8400L/P |
SKD-8500L/P |
SKD-8300LF/PF |
|
Input Voltage |
DC 24V or DC 32V |
DC32V |
|||
Power Consumption |
55W |
||||
Torque |
Kgf.cm |
6-22 |
10-30 |
15-45 |
5-12 |
Lbf.in |
5.22-19.12 |
8.67-26.02 |
13.0-39.02 |
4.34-10.44 |
|
N.m |
0.59-2.16 |
0.98-2.94 |
1.47-4.41 |
0.49-1.18 |
|
Repeatable Torque Accuracy % |
+-3% |
||||
Torque Adjustment |
Stepless |
||||
Free Speed r.p.m |
HI |
1000 |
750 |
530 |
2000 |
LO |
700 |
520 |
350 |
- |
|
Screw Size Dia mm |
Machine Screw |
2.6-4..0 |
3.0-5.0 |
4.0-6.0 |
2.0-3.0 |
Tapping Screw |
2.0-3.5 |
2.6-4.0 |
3.0-5.0 |
2.0-2.6 |
|
Weight g |
700 |
||||
Length mm |
269 |
||||
ESD (Anti- Static) |
V ( With Black housing) |
||||
CE |
V |
||||
RoHS |
V |
||||
Power Controller |
SKP-32HL-60W |
||||
Bit Type |
A, B |