Category |
Communication module |
Loại mô đun |
Master/Slave module |
Tính năng |
Optic cable |
Phương thức giao tiếp |
Ethernet (1ch) |
Giao tiếp vật lý |
RJ45 |
Giao thức truyền thông |
RAPIEnet |
Số cổng giao tiếp |
2 |
Tốc độ truyền thông |
100Mbps |